ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kauri

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kauri


kauri /'kauri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thông caori (ở Tân tây lan)
  gỗ thông caori

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…