EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keloid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keloid
keloid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sẹo đầy, sẹo trâu
← Xem thêm từ keif
Xem thêm từ keloidal →
Từ vựng liên quan
el
id
k
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…