EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kenaf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kenaf
kenaf
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây dâm bụt Đông ấn Độ (trồng lấy sợi bện thừng)
← Xem thêm từ ken
Xem thêm từ kendo →
Từ vựng liên quan
en
k
ken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…