ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kerf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kerf


kerf /kə:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khía, rạch, vết cưa
  đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…