EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kerf
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kerf
kerf /kə:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khía, rạch, vết cưa
đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
← Xem thêm từ kerchieft
Xem thêm từ kerfs →
Từ vựng liên quan
er
k
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…