EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keto
keto
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc xeton
← Xem thêm từ ketchup
Xem thêm từ ketone →
Từ vựng liên quan
k
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…