EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
keynoter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
keynoter
keynoter /'ki:,noutə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lânh đạo một cuộc vận động chính trị
← Xem thêm từ keynoted
Xem thêm từ keynoters →
Từ vựng liên quan
er
k
key
keynote
no
not
note
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…