ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kibble

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kibble


kibble /'kibl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng kéo quặng (ở mỏ)

ngoại động từ


  nghiền thô, nghiền sơ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…