ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kickback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kickback


kickback /'kikbæk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phản ứng mãnh liệt
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…