ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kilts 68985 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

kilt /kilt/ (filibeg) /'filibeg/

Phát âm

Xem phát âm kilts »

Ý nghĩa

danh từ


  váy (của người miền núi và lính Ê cốt)

ngoại động từ


  vén lên (váy)
  xếp nếp (vải)

Xem thêm kilts »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…