EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kilts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kilts
kilt /kilt/ (filibeg) /'filibeg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
váy (của người miền núi và lính Ê cốt)
ngoại động từ
vén lên (váy)
xếp nếp (vải)
← Xem thêm từ kiltie
Xem thêm từ kilty →
Từ vựng liên quan
k
kilt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…