ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kilts

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kilts


kilt /kilt/ (filibeg) /'filibeg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  váy (của người miền núi và lính Ê cốt)

ngoại động từ


  vén lên (váy)
  xếp nếp (vải)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…