EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kiltie
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kiltie
kiltie /'kilti/ (kilty) /'kilti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lính mặc quân phục có váy (Ê cốt)
← Xem thêm từ kilter
Xem thêm từ kilts →
Từ vựng liên quan
k
kilt
ti
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…