EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kilter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kilter
kilter /'kiltə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thứ tự, trật tự
out of kilter
→ không có thứ tự
in kilter
→ có thứ tự
← Xem thêm từ kilted
Xem thêm từ kiltie →
Từ vựng liên quan
er
k
kilt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…