ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kilty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kilty


kilty /'kilti/ (kilty) /'kilti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lính mặc quân phục có váy (Ê cốt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…