EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kist
kist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(phương ngữ) cái hòm, rương lớn (đựng quần áo, tư trang của cô dâu)
← Xem thêm từ kissing kind
Xem thêm từ kit →
Từ vựng liên quan
is
k
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…