EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kitsch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kitsch
kitsch
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự
← Xem thêm từ kits
Xem thêm từ kitschify →
Từ vựng liên quan
ch
it
its
k
kit
kits
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…