ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kitsch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kitsch


kitsch

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…