ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kittens 69183 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

kitten /'kitn/

Phát âm

Xem phát âm kittens »

Ý nghĩa

danh từ


  mèo con
  cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo

ngoại động từ


  đẻ (mèo)

Xem thêm kittens »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…