ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kittens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kittens


kitten /'kitn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mèo con
  cô gái đỏng đảnh, cô gái õng ẹo

ngoại động từ


  đẻ (mèo)

Các câu ví dụ:

1. Five years ago, Mai came across three abandoned kittens she took under her wing.

Nghĩa của câu:

Năm năm trước, Mai tình cờ gặp ba chú mèo con bị bỏ rơi mà cô nuôi nấng.


Xem tất cả câu ví dụ về kitten /'kitn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…