EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
kris
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
kris
kris
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
dao găm của người Mã Lai
← Xem thêm từ krill
Xem thêm từ kromesky →
Từ vựng liên quan
is
k
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…