EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labia
labia /'leibiəm/ (labia) /'leibiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
môi
(thực vật học) môi dưới (hoa)
(động vật học) môi dưới (sâu bọ)
← Xem thêm từ labels
Xem thêm từ labial →
Từ vựng liên quan
ab
bi
l
la
lab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…