ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ labouring

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng labouring


labouring /'leibəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cần lao, lao động
the labouring people → nhân dân lao động
labouring man → người lao động, công nhân
  cực nhọc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…