EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
labouring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
labouring
labouring /'leibəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cần lao, lao động
the labouring people
→ nhân dân lao động
labouring man
→ người lao động, công nhân
cực nhọc
← Xem thêm từ labourer
Xem thêm từ labourist →
Từ vựng liên quan
ab
abo
bo
in
l
la
lab
Labour
labour
ou
our
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…