ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lanigerous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lanigerous


lanigerous /læ'nifərəs/ (lanigerous) /læ'nidʤərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có len, có lông len

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…