ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lanyard 70197 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

lanyard /'lænjɑ:d/ (laniard) /'lænjɑ:d/

Phát âm

Xem phát âm lanyard »

Ý nghĩa

danh từ


  dây buộc (còi)
  (hàng hải) dây buộc thuyền
  dây giật (bắn đại bác)

Xem thêm lanyard »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…