ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lanyard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lanyard


lanyard /'lænjɑ:d/ (laniard) /'lænjɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây buộc (còi)
  (hàng hải) dây buộc thuyền
  dây giật (bắn đại bác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…