EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lanugos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lanugos
lanugo /lə'nju:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) lông tơ
← Xem thêm từ lanugo
Xem thêm từ lanyard →
Từ vựng liên quan
an
go
l
la
lan
lanugo
nu
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…