EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lasers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lasers
laser
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<kỹ> la de
← Xem thêm từ laser
Xem thêm từ lash →
Từ vựng liên quan
as
er
l
la
lase
laser
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…