ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lauds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lauds


laud /lɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi
  (số nhiều) (tôn giáo) tán ca

ngoại động từ


  tán dương, ca ngợi, khen ngợi
to laud someone to the skies → tâng ai lên tận mây xanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…