ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lawful

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lawful


lawful /'lɔ:ful/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hợp pháp, đúng luật
to come of lawful age → đến tuổi công dân
  chính thống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…