EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lawns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lawns
lawn /lɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải batit (một thứ vải gai mịn)
danh từ
bãi c
← Xem thêm từ lawn tennis
Xem thêm từ lawny →
Từ vựng liên quan
awn
awns
l
la
law
lawn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…