EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lcd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lcd
lcd
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
màn tinh thể lỏng (Liquid Crystal Display)
← Xem thêm từ lbw
Xem thêm từ Le Chatelier principle →
Từ vựng liên quan
cd
l
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…