EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leachable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leachable
leachable /'li:tʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể lọc lấy nước
← Xem thêm từ leachability
Xem thêm từ leached →
Từ vựng liên quan
ab
able
ac
bl
ch
cha
ea
each
ha
l
lea
leach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…