EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leading case
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leading case
leading case /'li:diɳ'keis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) vụ án dùng làm tiền tệ
← Xem thêm từ leading article
Xem thêm từ leading edge →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adi
as
case
din
ding
ea
in
l
lea
lead
leading
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…