ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leaflet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leaflet


leaflet /'li:flit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lá non
  (thực vật học) lá chét
  tờ rách rời, tờ giấy in rời
  tờ truyền đơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…