EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leafstalks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leafstalks
leafstalk /'li:fstɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cuống lá
← Xem thêm từ leafstalk
Xem thêm từ leafy →
Từ vựng liên quan
ea
l
lea
leaf
leafs
leafstalk
st
sta
stalk
stalks
ta
talk
talks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…