ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leal


leal /li:l/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (Ê cốt) (văn học) trung thành, chân thực
the land of the lead
  (xem) land

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…