EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leal
leal /li:l/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(Ê cốt) (văn học) trung thành, chân thực
the land of the lead
(xem) land
← Xem thêm từ leaky
Xem thêm từ lean →
Từ vựng liên quan
ea
l
lea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…