ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lei

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lei


lei /'leu/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều lei /lei/
  đồng lây (tiền Ru ma ni) ((cũng) ley)

Các câu ví dụ:

1. Photo by Thomson Reuters Foundation/Thin lei Win Unavoidable impacts Volcanic activity is also expected to increase, as the melting of glaciers relieves pressure on volcanic systems, scientists say.


Xem tất cả câu ví dụ về lei /'leu/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…