ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lenience

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lenience


lenience /'li:njəns/ (leniency) /'li:njənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…