EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lenience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lenience
lenience /'li:njəns/ (leniency) /'li:njənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung
← Xem thêm từ lengthy
Xem thêm từ leniencies →
Từ vựng liên quan
ce
en
l
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…