ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ let-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng let-out


let-out

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…