EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
let-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
let-out
let-out
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình
← Xem thêm từ let him eff off
Xem thêm từ let's →
Từ vựng liên quan
l
let
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…