EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lethargies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lethargies
lethargy /'leθədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái hôn mê; giấc ngủ lịm
tính lờ phờ, tính thờ ơ
← Xem thêm từ lethargically
Xem thêm từ lethargy →
Từ vựng liên quan
gi
ha
l
let
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…