EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leu
leu /'leu/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều lei /lei/
đồng lây (tiền Ru ma ni) ((cũng) ley)
← Xem thêm từ letups
Xem thêm từ leucine →
Từ vựng liên quan
l
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…