EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
levis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
levis
levis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, pl
quần Jean, quần bò
← Xem thêm từ levin
Xem thêm từ levitate →
Từ vựng liên quan
is
l
lev
vis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…