ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lew


lew /lef/ (lew) /lef/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều leva /'levə/
  đồng leva (tiền Bun ga ri)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…