EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lief
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lief
lief /li:f/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện
I would (had) as lief...
→ tôi sãn lòng...
← Xem thêm từ lieder
Xem thêm từ liege →
Từ vựng liên quan
l
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…