ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lightened

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lightened


lighten /'laitn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng

nội động từ


  sáng lên; sáng loé, chớp

ngoại động từ


  làm nhẹ đi, làm nhẹ bớt
  an ủi; làm cho đỡ đau đớn, làm cho bớt ưu phiền

nội động từ


  nhẹ đi
  bớt đau đớn, bớt ưu phiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…