EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lights out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lights out
lights out /'laitsaut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (quân sự)
hiệu lệnh tắt đèn
giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể)
← Xem thêm từ lights
Xem thêm từ lightship →
Từ vựng liên quan
l
li
light
lights
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…