ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lights out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lights out


lights out /'laitsaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (quân sự)
  hiệu lệnh tắt đèn
  giờ tắt đèn đi ngủ (nơi ở tập thể)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…