ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lilied

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lilied


lilied /'lilid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da)
  đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…