EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lilied
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lilied
lilied /'lilid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống màu hoa huệ tây; trắng ngần như hoa huệ tây (da)
đầy hoa huệ tây, phủ đầy hoa huệ tây
← Xem thêm từ liliaceous
Xem thêm từ lilies →
Từ vựng liên quan
l
li
lie
lied
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…