EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lilo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lilo
lilo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nệm bơm phồng được (để nằm khi đi tắm biển)
← Xem thêm từ lilliputian
Xem thêm từ lilt →
Từ vựng liên quan
Ilo
ilo
l
li
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…