EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
limeade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
limeade
limeade
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nước chanh cam có ga
← Xem thêm từ lime-water
Xem thêm từ limeades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
l
li
lime
me
mead
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…