EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linier
liny /'laini/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhiều đường vạch; đầy vết nhăn
← Xem thêm từ lingulate
Xem thêm từ liniest →
Từ vựng liên quan
er
in
l
li
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…