EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lipsalve
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lipsalve
lipsalve /'lipsɑ:v/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sáp môi
(nghĩa bóng) lời tán tụng, lời nịnh hót
← Xem thêm từ lips
Xem thêm từ lipstick →
Từ vựng liên quan
l
li
lip
lips
lv
ps
sa
sal
salve
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…