EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
listel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
listel
listel /'listəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) đường viền, đường chạy quanh cột, đường chạy quanh tường
← Xem thêm từ Listed securities
Xem thêm từ listen →
Từ vựng liên quan
el
is
l
li
list
st
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…